
Nếu đang mở hồ sơ định cư diện bảo lãnh, có lúc bạn sẽ nhận được một tờ giấy mang tên Request for Evidence (RFE). Nghe hơi “hú hồn”, nhưng thực ra RFE không phải quyết định từ chối. Đây là yêu cầu bổ sung bằng chứng khi cơ quan xét duyệt thấy hồ sơ thiếu, chưa rõ, hoặc cần thêm dữ liệu để kết luận. Nói cách khác: RFE là cơ hội để bạn hoàn thiện hồ sơ và đi tiếp.
Chúng tôi hiểu cảm giác của bạn khi cầm tờ RFE: bối rối, không biết nên bắt đầu từ đâu, sợ nộp thiếu rồi lỡ hạn. Bài viết này giúp bạn nhìn toàn cảnh, biết hạn chót, cách chuẩn bị và cách đóng gói trả lời sao cho mạch lạc – thuyết phục. Ở cuối bài, chúng tôi có các câu hay gặp và liên hệ hỗ trợ nhanh với chuyên viên của IC – Di Trú Quốc Tịch.
Nội dung chính
- RFE, RFIE, NOID khác nhau thế nào?
- Thời hạn trả lời Request for Evidence là bao lâu?
- Vì sao hồ sơ bảo lãnh hay dính Request for Evidence?
- Checklist 7 bước xử lý khi nhận Request for Evidence
- Cách sắp xếp “gói” trả lời RFE (khung tham khảo)
- Nếu không thể nộp đúng tài liệu cơ quan yêu cầu?
- Sau khi nộp phản hồi RFE: chờ bao lâu?
- Mẹo tránh RFE ngay từ đầu (đặc thù diện bảo lãnh)
- FAQ – Câu hỏi thường gặp
- Kết luận
RFE, RFIE, NOID khác nhau thế nào?
- RFE – Request for Evidence: Cơ quan xét duyệt yêu cầu bổ sung thêm giấy tờ/bằng chứng. Lý do thường là bằng chứng chưa đủ sức thuyết phục, giấy tờ hết hiệu lực, bản sao mờ, hoặc cần thêm thông tin để xác định đủ điều kiện.
- RFIE – Request for Initial Evidence: Tình huống bạn thiếu “chứng cứ ban đầu bắt buộc” theo hướng dẫn biểu mẫu (form instructions). Thường xảy ra sớm.
- NOID – Notice of Intent to Deny: Mức nghiêm trọng hơn RFE; cơ quan xét duyệt nêu lý do có thể từ chối và cho bạn một cơ hội cuối để phản hồi.
Lưu ý: Trong một số bối cảnh, cơ quan xét duyệt có thể từ chối mà không cần phát hành RFE/NOID nếu hồ sơ hoàn toàn không có cơ sở để chấp thuận hoặc thiếu initial evidence tối thiểu. Vì vậy, chiến lược tốt nhất vẫn là “đủ & đúng ngay từ đầu”.
Tham khảo: Chính sách mới của sở Di Trú Hoa Kỳ “hướng dẫn thi hành đối với RFE và NOID”

Thời hạn trả lời Request for Evidence là bao lâu?
- Mốc phổ biến: tối đa 84 ngày lịch (12 tuần) tính từ ngày phát hành RFE.
- Một số loại đơn có thể ngắn hơn, ví dụ 30–42 ngày.
- Văn bản RFE của bạn mới là căn cứ cuối cùng: trên đó ghi rõ hạn chót, cách nộp (bưu điện/online), địa chỉ nộp.
Mẹo deadline:
- Đặt “hạn nội bộ” sớm hơn 10–14 ngày để còn thời gian in ấn, đóng gói, gửi bưu điện và xử lý phát sinh.
- Không có cơ chế “gia hạn RFE”. Trễ hạn thường bị coi là bỏ hồ sơ, cơ quan xét duyệt có thể ra quyết định dựa trên hồ sơ hiện có.

Vì sao hồ sơ bảo lãnh hay dính Request for Evidence?
I-130: Chứng minh hôn nhân thực (bona fide marriage) chưa đủ thuyết phục
Hồ sơ chỉ có ảnh ngày cưới + vài vé máy bay thì khó thuyết phục. Cơ quan xét duyệt muốn thấy dấu vết đời sống vợ chồng theo thời gian:
- Tài khoản ngân hàng chung, hợp đồng thuê nhà chung, bảo hiểm chung, con chung;
- Ảnh sinh hoạt tự nhiên qua nhiều mốc thời gian (không chỉnh sửa nặng, có bối cảnh đời sống);
- Thư xác nhận (affidavits) từ bạn bè, người thân;
- Hóa đơn, giao dịch chi tiêu chung.

I-864: Tài chính bảo trợ chưa đạt chuẩn
Bạn/sponsor cần chứng minh thu nhập ≥125% ngưỡng hướng dẫn hỗ trợ (một số ngoại lệ 100% cho quân nhân đang tại ngũ). Các thiếu sót thường gặp:
- Không nộp tờ khai thuế năm gần nhất, thiếu W-2/1099;
- Không có bảng lương 6–12 tháng gần nhất;
- Không có thư xác nhận việc làm;
- Thu nhập chưa đủ nhưng không kèm joint sponsor hoặc chứng cứ tài sản thay thế.

I-94/nhập cảnh hợp pháp khi điều chỉnh tình trạng (AOS)
AOS thường yêu cầu bằng chứng nhập cảnh hợp pháp: I-94, dấu nhập cảnh hộ chiếu, biên nhận/giấy tờ liên quan… Thiếu là bị yêu cầu bổ sung ngay.
Dịch thuật & hợp thức hóa giấy tờ
Bất kỳ tài liệu không phải tiếng Anh phải đính bản dịch tiếng Anh đầy đủ, kèm chứng nhận của dịch giả về tính chính xác và năng lực dịch. Nhiều hồ sơ “rơi đài” vì dịch thiếu trang, dịch sai tên riêng hoặc không có trang chứng nhận dịch.
“Initial evidence” thiếu ngay từ đầu
Ví dụ nộp I-485 mà thiếu các bản sao bắt buộc theo hướng dẫn form; hoặc ảnh thẻ không đúng chuẩn; hoặc giấy tờ dân sự bản sao mờ, thiếu dấu… Những lỗi “cơ bản” này dẫn tới RFIE/RFE rất nhanh.
Checklist 7 bước xử lý khi nhận Request for Evidence
1) Đọc kỹ toàn bộ RFE
Xác định rõ:
- Mục “Evidence Requested” liệt kê chính xác những gì thiếu;
- Hạn chót (ngày/tháng/năm) và cách nộp (bưu điện/online);
- Mọi ghi chú đặc biệt như yêu cầu nộp bản gốc, bản sao có chứng thực, hay cách đặt tiêu đề phong bì.
2) Rà lại bộ hồ sơ đã nộp
Đôi khi cơ quan xét duyệt yêu cầu lại giấy tờ bạn đã nộp do bản cũ hết hiệu lực, bản sao mờ, hoặc hồ sơ điện tử hiển thị không đầy đủ. Hãy in lại bản rõ, ghi chú ngắn: “Tài liệu này đã nộp ngày X, hiện đính kèm bản rõ hơn/bản mới nhất”.
3) Lập danh sách chứng cứ theo “nhóm mục tiêu”
- Nhóm quan hệ (I-130): ảnh mốc thời gian, tài khoản chung, hợp đồng nhà, bảo hiểm, giấy tờ con chung, thư xác nhận…
- Nhóm tài chính (I-864): thuế năm gần nhất + W-2/1099, bảng lương 6–12 tháng, thư xác nhận việc làm, tính lại ngưỡng 125%, bổ sung joint sponsor nếu cần.
- Nhóm nhập cảnh/tình trạng: I-94, hộ chiếu, dấu nhập cảnh, I-797 liên quan…
- Nhóm bản dịch: dịch Anh + chứng nhận dịch cho mọi tài liệu tiếng Việt.
4) Dùng đúng “kỹ thuật” chứng cứ: dịch thuật, secondary evidence, affidavits
- Dịch thuật: Dịch đầy đủ, đối chiếu tên riêng – ngày tháng – số định danh; đính chứng nhận của dịch giả trong cùng tập tài liệu.
- Secondary evidence: Khi giấy tờ gốc không tồn tại/không thể xin, dùng bằng chứng thay thế (hồ sơ nhà thờ/bệnh viện/học bạ/giấy hộ tịch khác).
- Affidavits: Thư cam đoan của người biết trực tiếp sự kiện (ví dụ người chứng hôn, người sống chung nhà). Mỗi affidavit nên có: thông tin người viết, quan hệ với đương đơn, nội dung sự kiện, cam đoan trung thực, chữ ký + ngày.
5) Viết “cover letter” 1 trang – rõ ràng, mạch lạc
- Tiêu đề: “Response to RFE – [Receipt Number] – [Tên Petitioner/Beneficiary]”.
- Đoạn mở: Tóm tắt nội dung RFE (1–2 câu).
- Danh mục Exhibit: A, B, C… theo đúng thứ tự yêu cầu trong RFE, mỗi mục 1–2 dòng mô tả.
- Lưu ý nếu dùng secondary evidence/affidavit: giải thích ngắn vì sao giấy gốc không sẵn có.
6) Đóng gói & nộp theo nguyên tắc “ONE PACKAGE”
- Gộp tất cả tài liệu được yêu cầu trong một gói; đặt bản gốc thông báo RFE lên trang đầu.
- Đánh “tab” cạnh phải cho từng Exhibit để viên chức tra cứu nhanh.
- Mỗi tài liệu tiếng Việt đi kèm ngay sau đó là bản dịch + chứng nhận dịch.
- Nếu nộp bưu điện: dùng bìa phân trang, kẹp mục lục; in một bản copy để tự lưu.
- Nếu nộp online: đặt tên file rõ ràng, kích thước theo quy định, tách file theo nhóm Exhibit, không nén quá nhiều làm mờ chữ.
7) Gửi trước hạn & theo dõi tình trạng
- Gửi đúng địa chỉ/cổng nộp ghi trong RFE.
- Lưu biên nhận/ tracking.
- Theo dõi trạng thái hồ sơ; giữ liên lạc nếu có cập nhật yêu cầu thêm.
Tham khảo: PHẢI LÀM GÌ KHI NHẬN ĐƯỢC REQUEST FOR EVIDENCE (RFE) TỪ SỞ DI TRÚ MỸ?

Cách sắp xếp “gói” trả lời RFE (khung tham khảo)
- Trang 1: Bản gốc thông báo RFE.
- Trang 2: Cover letter (Receipt Number, Tên Petitioner/Beneficiary, liệt kê Exhibit).
- Exhibit A: Bằng chứng hôn nhân thực (ảnh mốc thời gian, tài chính chung…).
- Exhibit B: Tài chính bảo trợ (thuế + W-2/1099 + bảng lương + thư công ty + tính ngưỡng).
- Exhibit C: Nhập cảnh/tình trạng (I-94, hộ chiếu, dấu nhập cảnh, I-797…).
- Exhibit D: Bản dịch + chứng nhận dịch (đặt ngay sau từng tài liệu tiếng Việt tương ứng).
- Exhibit E: Affidavits/secondary evidence (nếu có).
- Phụ lục: Mục lục, tab phân nhóm, ghi chú định hướng.
Nếu không thể nộp đúng tài liệu cơ quan yêu cầu?
Đừng để trống. Hãy:
- Giải thích lý do chính đáng: ví dụ cơ quan hộ tịch không lưu hồ sơ giai đoạn xưa; tài liệu thất lạc do thiên tai; quốc gia cấp không còn cơ chế cấp lại.
- Nộp secondary evidence: bản sao sổ rửa tội/giấy khai sinh do nhà thờ, hồ sơ bệnh viện, học bạ, hồ sơ hộ khẩu cũ, giấy kết hôn của cha mẹ thể hiện thông tin sinh…
- Đính kèm affidavits: từ người biết trực tiếp, nêu rõ mối quan hệ, thời gian – địa điểm sự kiện, cam đoan trung thực, chữ ký/ngày tháng.
- Trình bày gọn – mạch lạc trong cover letter, chỉ rõ Exhibit liên quan.
Sau khi nộp phản hồi RFE: chờ bao lâu?
Không có mốc cố định cho tất cả hồ sơ. Thực tế, nhiều hồ sơ được cập nhật trong vài tuần đến vài tháng tùy:
- Loại hồ sơ (I-130/I-485/I-864…),
- Khối lượng công việc tại trung tâm xét duyệt,
- Quy mô gói chứng cứ bạn nộp lại (dễ kiểm tra hay cần rà soát sâu).
Kết quả có thể gồm: chấp thuận, yêu cầu bổ sung lần 2 (ít gặp), hoặc từ chối (nếu bằng chứng vẫn không đáp ứng). Vì thế, “một gói – trọn vẹn – có cấu trúc” là chìa khóa để tăng tốc độ ra quyết định.

Mẹo tránh RFE ngay từ đầu (đặc thù diện bảo lãnh)
- Lập “kế hoạch chứng cứ hôn nhân thực” từ sớm: ảnh theo mốc thời gian, vật chứng đời sống chung, tài khoản/tài sản chung, thư bạn bè – người thân; đừng nhồi ảnh một ngày.
- I-864: Soát ngưỡng 125% tại thời điểm nộp; chuẩn bị đầy đủ thuế năm gần nhất, W-2/1099, bảng lương, thư xác nhận việc làm; cân nhắc joint sponsor nếu thu nhập thiếu.
- Tài liệu tiếng Việt: Dịch Anh đúng chuẩn và đính chứng nhận dịch cho từng tài liệu.
- AOS/I-94: Kiểm tra đầy đủ bằng chứng nhập cảnh hợp pháp và tình trạng hiện tại.
- Form instructions: Đọc kỹ phần “initial evidence” để hạn chế RFIE/RFE vì thiếu giấy tờ cơ bản.
- Bản sao rõ nét: Quét tài liệu độ phân giải đủ, hạn chế chụp nghiêng/mờ; kiểm tra họ tên, ngày tháng, số hộ chiếu/CMND, số định danh…
- Đặt tên file thông minh khi nộp online: “Exhibit-A-Marriage-Evidence-Photos-2019-2025.pdf” thay vì “scan1.pdf”.
FAQ – Câu hỏi thường gặp
Không. RFE là cơ hội bổ sung. Nếu nộp đúng – đủ – đúng hạn, hồ sơ vẫn có thể được chấp thuận.
Không. 84 ngày là mốc phổ biến, nhưng một số trường hợp có thể 30–42 ngày. Bạn phải theo đúng mốc in trên văn bản RFE của mình.
Không có cơ chế gia hạn thông thường. Hãy nộp trước hạn để an toàn.
Không nên. Thực hành tốt là nộp một gói trọn vẹn. Nếu chỉ nộp một phần, cơ quan xét duyệt có thể ra quyết định dựa trên hồ sơ hiện có.
Trình bày lý do không có/không thể xin, nộp secondary evidence và/hoặc affidavits từ người biết trực tiếp sự kiện.
Không có mốc cố định; thường là vài tuần đến vài tháng tùy hồ sơ và lượng xử lý.
Nếu bạn nhận NOID, hồ sơ có yếu tố phức tạp (tiền án, thời gian ở quá hạn, thiếu giấy tờ gốc…) thì nên tham vấn luật sư hoặc chuyên viên giàu kinh nghiệm.
Kết luận
Nhận Request for Evidence không phải dấu chấm hết – đó là cơ hội vàng để bạn làm rõ hồ sơ. Hãy bình tĩnh, đọc kỹ yêu cầu, lập checklist, dịch chuẩn, và nộp một gói hoàn chỉnh trước hạn. Với hồ sơ bảo lãnh, chú trọng 3 “điểm rơi” dễ bị hỏi: bằng chứng hôn nhân thực (I-130), tài chính bảo trợ đạt ngưỡng (I-864), và bằng chứng nhập cảnh hợp pháp (I-94).
Nếu bạn cần một người đồng hành để soát RFE trong 15 phút, gợi ý Exhibit theo từng mục yêu cầu, hoặc dựng cover letter rõ ràng, đội ngũ chuyên viên của IC – Di Trú Quốc Tịch luôn sẵn sàng hỗ trợ. Cảm ơn bạn đã đọc đến đây — chúc hồ sơ của bạn thuận lợi!
LIÊN HỆ
Công ty Immigration Citizenship – Di Trú Quốc Tịch
Điện thoại: 0915 38 2112
Website: ditruquoctich.com
Địa chỉ: Lầu 5, Tòa nhà Master, 155 Hai Bà Trưng, P. Xuân Hòa, TP. Hồ Chí Minh
Nguồn tham khảo:
Định nghĩa RFE (USCIS Glossary).
Phân biệt & quyền từ chối không cần RFE/NOID; phản hồi “một gói”.
Thời hạn RFE (tối đa 84 ngày; không gia hạn).
Dịch thuật theo 8 CFR 103.2(b)(3).
Secondary evidence & affidavits trong hồ sơ gia đình.
Tiêu chí I-130 (bona fide marriage) & I-864 (≥125% FPG).
>> Đọc thêm:
NHẬN VISA K1 SAU KHI BỊ YÊU CẦU BỔ SUNG
THƯỜNG TRÚ NHÂN BẢO LÃNH VỢ CON THÀNH CÔNG
NHẬN VISA VỢ/ CHỒNG SAU KHI BỊ LÃNH SỰ QUÁN TỪ CHỐI