cach-kiem-tra-visa-status-my-huong-dan-chi-tiet-de-lam
cach-kiem-tra-visa-status-my-huong-dan-chi-tiet-de-lam

Tất cả những gì bạn cần để tự kiểm tra visa status một cách đúng kênh, đọc đúng ý nghĩa trạng thái và biết làm gì tiếp theo nếu hồ sơ “đứng yên”.

Khi tìm “visa status”, rất nhiều bạn đang nói về hai thứ khác nhau:

  1. Tình trạng hồ sơ (case) tại USCIS – ví dụ I-130, I-129F, I-485… Đây là giai đoạn đầu khi đơn của bạn đang ở Sở Di trú Mỹ (USCIS).
  2. Tình trạng thị thực (visa) tại CEAC – sau khi hồ sơ rời USCIS sang Trung tâm Thị thực Quốc gia (NVC)Lãnh sự quán/Đại sứ quán; bạn tra cứu ở hệ thống CEAC (thuộc Bộ Ngoại giao Mỹ).

Rối là vì: mỗi kênh cần một mã khác nhau (Receipt Number, Case Number, Application ID/Barcode…) và cách diễn giải trạng thái cũng khác. Bài này giúp bạn phân biệt đúng kênh – đúng mã – đúng hành động để tiết kiệm thời gian, tránh những lo lắng không cần thiết.

“Visa status” là gì? Phân biệt USCIS Case Status và CEAC Visa Status

  • USCIS Case Status: báo tiến độ đơn/petition (I-130 bảo lãnh thân nhân, I-129F K-1, I-485 điều chỉnh tình trạng, v.v.). Bạn theo dõi bằng Receipt Number (mã 13 ký tự như IOE/WAC/LIN/SRC/EAC/NBC/MSC + 10 số).
  • CEAC Visa Status: báo tiến độ thị thực (Nonimmigrant – NIV như B1/B2, F-1…; Immigrant – IV như IR-1/CR-1, IR-2/CR-2, F1, F2A, F2B, F3, F4, IR-5…). Bạn theo dõi bằng Application ID/Barcode DS-160 (NIV) hoặc Case Number dạng HCMxxxxxxx… (IV).

Quy tắc: Hồ sơ đang ở cơ quan nào thì tra cứu tại cổng của cơ quan đó.

  • Còn ở USCIS → tra USCIS Case Status.
  • Đã chuyển sang NVC/LSQ → tra CEAC.

Kiểm tra USCIS Case Status: từng bước cho bạn

Bạn cần gì?

  • Receipt Number (13 ký tự) in trên giấy Notice of Action (NOA1/NOA2).
  • Ví dụ: IOE1234567890, WAC, LIN, SRC, EAC, MSC, NBC
cach-kiem-tra-visa-status-my-huong-dan-chi-tiet-de-lam-2
USCIS Case Status: nhập Receipt Number (13 ký tự) để tra cứu

Cách kiểm tra (tóm tắt 3 bước):

  1. Mở trang tra cứu tình trạng hồ sơ của USCIS.
  2. Nhập Receipt Number (không cần gạch nối, không có khoảng trắng).
  3. Đọc kết quả và đối chiếu bảng ý nghĩa bên dưới để biết cần làm gì.

Các trạng thái USCIS thường gặp & cách hiểu nhanh:

  • Case Was Received: USCIS xác nhận đã nhận đơn. Bạn chờ bước xử lý tiếp theo.
  • Case Was Actively Reviewed: hồ sơ đang được xem xét tích cực; trạng thái này có thể lặp lại (đừng hoang mang).
  • Request for Evidence (RFE) Was Sent: USCIS yêu cầu bổ sung giấy tờ. Hành động: đọc kỹ thư, chuẩn bị bằng chứng, nộp đúng hạn (deadline trong thư).
  • Case Was Approved: chúc mừng! Nếu là đơn bảo lãnh định cư, hồ sơ sẽ được chuyển sang NVC để tạo case.
  • Case Was Denied: bị từ chối. Hành động: xem kỹ lý do, cân nhắc nộp lại/kháng nghị nếu đủ cơ sở.
cach-kiem-tra-visa-status-my-huong-dan-chi-tiet-de-lam-3
Gợi ý cách đọc trạng thái USCIS: ghi chú ngắn, dễ nhớ

Mẹo theo dõi chủ động:

  • Tạo tài khoản USCIS để thêm hồ sơ vào “My Cases”, bật thông báo email/SMS.
  • Nếu đã chờ quá thời gian xử lý trung bình (processing time) của trung tâm phụ trách, bạn có thể gửi e-Request (service request) để USCIS kiểm tra.
  • Chuyển nhà? Hãy cập nhật địa chỉ (AR-11 / e-COA) để không bỏ lỡ thư.

Lỗi thường gặp khi tra USCIS:

  • Nhập sai prefix (IOE/WAC/LIN…), thiếu số, thừa khoảng trắng.
  • Dùng trình duyệt tự điền (autofill) chèn ký tự lạ → nên gõ tay.
  • Nhầm giữa Receipt Number và A-Number (Alien Number) hay Case Number của NVC.

Kiểm tra CEAC Visa Status (Bộ Ngoại giao Mỹ)

Bạn cần gì?

  • NIV (không định cư: B1/B2, F-1, v.v.): Application ID/Barcode DS-160 + chọn đúng Post (Đại sứ quán/Lãnh sự quán nơi bạn nộp).
  • IV (định cư: IR-1/CR-1, IR-2/CR-2, F1, F2A, F2B, F3, F4, IR-5…): Case Number (ví dụ HCM2024xxxxx).
cach-kiem-tra-visa-status-my-huong-dan-chi-tiet-de-lam-4
CEAC (minh họa): NIV dùng Application ID/Barcode DS-160; IV dùng Case Number HCM…

Cách kiểm tra (tóm tắt 3 bước):

  1. Mở CEAC – Visa Status Check.
  2. Chọn NIV (thị thực không định cư) hoặc IV (thị thực định cư).
  3. Nhập mã tương ứng (Application ID/Barcode DS-160 cho NIV; Case Number cho IV) → xem kết quả.

Các trạng thái CEAC thường gặp & cách hiểu:

  • No Status: hệ thống chưa có thông tin hiển thị (có thể do nhập sai mã, chọn sai Post, hoặc dữ liệu mới).
  • Ready: hồ sơ đã sẵn sàng cho bước tiếp theo (ví dụ đợi lịch phỏng vấn, bổ sung thủ tục trước phỏng vấn).
  • Administrative Processing (AP): đang xử lý hành chính sau phỏng vấn; đây là bình thường trong nhiều hồ sơ và có thể kéo dài vài ngày đến vài tuần (trường hợp cần xác minh sâu có thể lâu hơn).
  • Issued: visa đã được cấp; theo dõi cách nhận hộ chiếu (bưu điện/trung tâm nhận).
  • Refused: bị từ chối theo điều khoản 221(g) (thường là thiếu/đợi bổ sung thông tin) hoặc từ chối theo điều khoản khác. Lưu ý đọc giấy màu/ghi chú nhận tại Lãnh sự để biết chính xác cần nộp gì.
cach-kiem-tra-visa-status-my-huong-dan-chi-tiet-de-lam-5
Đọc CEAC đúng ý: Ready/AP/Issued → mỗi trạng thái gắn với một hành động cụ thể.

Checklist hành động theo trạng thái CEAC:

  • Ready → soát lại hồ sơ, phí, mẫu đơn (NIV: DS-160; IV: DS-260/DS-5540 nếu áp dụng), chuẩn bị giấy tờ phỏng vấn.
  • AP → chờ; nếu có 221(g) kèm danh mục cần bổ sung → nộp đúng chỉ dẫn. Sau mốc thời gian “thông thường” mà vẫn chưa đổi trạng thái, bạn có thể liên hệ kênh hỗ trợ LSQ.
  • Issued → kiểm tra email/SMS hướng dẫn nhận hộ chiếu/visa.
  • Refused (221(g)) → rà soát kỹ giấy yêu cầu, nộp đủ; nếu nghi ngờ nhầm lẫn, bạn có thể hỏi lại theo kênh liên hệ chính thức của LSQ.

Lỗi thường gặp khi tra CEAC:

  • Chọn sai NIV/IV; chọn sai Post.
  • Gõ nhầm Case Number (HCM…)/Application ID (DS-160).
  • Gõ có dấu cách/ký tự đặc biệt; dùng trình duyệt cũ → thử lại trên thiết bị/đường truyền khác.

Bảng “dịch” trạng thái sang hành động thực tế (USCIS & CEAC)

NhómTrạng tháiÝ nghĩa nhanhBạn nên làm gì
USCISCase Was ReceivedĐã nhận đơnGiữ biên nhận, theo dõi tài khoản USCIS
USCISActively ReviewedĐang xem xétChờ; hồ sơ có thể nhảy trạng thái nhiều lần
USCISRFE Was SentYêu cầu bổ sungĐọc thư RFE, chuẩn bị bằng chứng, nộp đúng hạn
USCISCase ApprovedĐơn được duyệtVới hồ sơ định cư: chờ NVC tạo case
CEACReadySẵn sàng bước tiếp theoSoát/hoàn tất hồ sơ, chờ lịch phỏng vấn/bổ sung
CEACAdministrative ProcessingXử lý hành chínhChờ; nếu có 221(g) → nộp bổ sung theo hướng dẫn
CEACIssuedĐã cấp visaTheo dõi cách nhận hộ chiếu
CEACRefused (221(g) / khác)Từ chốiĐọc ghi chú/giấy yêu cầu; cân nhắc bổ sung/điều chỉnh

Mẹo nhỏ: Lưu lại ảnh chụp màn hình trạng thái kèm ngày giờ tra để tiện đối chiếu mốc thời gian.

Khi kết quả “đứng yên” quá lâu: kênh liên hệ & lộ trình xử lý

Hồ sơ còn ở USCIS

  • So sánh với thời gian xử lý trung bình (processing time) của trung tâm phụ trách (ví dụ California Service Center, Nebraska…).
  • Nếu đã “vượt khung”, gửi e-Request (outside normal processing time) để USCIS kiểm tra.
  • Trường hợp khẩn cấp và đủ tiêu chuẩn, cân nhắc expedite (không đảm bảo, cần chứng cứ mạnh mẽ).
  • Cập nhật địa chỉ nếu bạn vừa chuyển nhà để không bỏ lỡ thư.

Hồ sơ ở NVC/CEAC/LSQ

  • Kiểm tra đã đóng đủ phí (IV), đã nộp DS-260/DS-160, đã upload tài liệu theo checklist chưa.
  • Sau phỏng vấn, nếu ở AP quá lâu: xem lại có 221(g) không; với hồ sơ cần an ninh tham chiếu (security checks) có thể kéo dài hơn mức trung bình.
  • Dùng kênh liên hệ chính thức của LSQ (mẫu liên hệ/địa chỉ email được công bố) kèm Case Number, họ tên, ngày sinh, mô tả ngắn gọn.

Lưu ý từ IC – Di Trú Quốc Tịch: “AP bao lâu” không có thời hạn cố định. Phần lớn hồ sơ AP vài ngày – vài tuần; một số nhóm ngành nghề/hoàn cảnh có thể lâu hơn. Đừng so sánh máy móc giữa các case vì mỗi hồ sơ là một bối cảnh khác nhau.

FAQ – Câu hỏi hay gặp

1) Tôi nên tra ở USCIS hay CEAC?
Nếu đơn còn ở USCIS (ví dụ I-130 vừa nộp) → tra USCIS Case Status. Nếu đã có Case Number HCM…/đã phỏng vấn → tra CEAC.

2) Receipt Number nằm ở đâu?
Trên Notice of Action (NOA) USCIS gửi cho bạn (email/giấy). Mã gồm 3 chữ + 10 số (ví dụ IOE/WAC/LIN/SRC/EAC/NBC/MSC).

3) CEAC báo “Administrative Processing” (AP) bao lâu thì xong?
Không có mốc cố định. Đa số vài ngày – vài tuần; nếu cần xác minh sâu (an ninh/bằng chứng), có thể lâu hơn. Quan trọng là làm đúng yêu cầu nếu có 221(g).

4) Tôi có thể “đẩy nhanh” hồ sơ không?
Chỉ khi đủ tiêu chuẩn expedite (khẩn cấp, lợi ích công, y tế khẩn…) và có bằng chứng mạnh. Không có cam kết chắc chắn.

5) “Refused (221(g))” có phải trượt vĩnh viễn?
Không hẳn. 221(g) thường là thiếu/bổ sung. Nộp đúng yêu cầu, hồ sơ vẫn có thể được cấp lại sau khi hoàn tất.

6) “No Status” nghĩa là gì?
Có thể do nhập sai mã, chọn sai Post, hoặc dữ liệu chưa cập nhật. Kiểm tra lại thông tin và thử sau.

7) Hồ sơ đã “Case Approved” ở USCIS rồi sao chưa có lịch phỏng vấn?
Vì tiếp theo là NVC tạo case, bạn phải hoàn tất phí/tài liệu/DS-260 (định cư) hoặc lịch hẹn (không định cư), sau đó Lãnh sự mới sắp lịch phỏng vấn.

Checklist tự chuẩn hóa trước khi tra cứu

  • Tôi đã xác định đúng cơ quan (USCIS hay NVC/CEAC/LSQ).
  • Tôi có mã đúng định dạng (Receipt Number 13 ký tự / Case Number HCM… / Application ID DS-160).
  • Tôi đã loại bỏ khoảng trắng/ký tự lạ khi nhập.
  • Tôi chọn đúng NIV/IVđúng Post khi tra CEAC.
  • Tôi lưu ảnh màn hình kết quả kèm ngày giờ để theo dõi.
  • Nếu cần liên hệ, tôi ghi sẵn Case Number/Receipt Number, họ tên, ngày sinh, mô tả ngắn gọn.
cach-kiem-tra-visa-status-my-huong-dan-chi-tiet-de-lam-6

Lưu ý quan trọng để không “tự làm khó mình”

  • Đừng so sánh thời gian của bạn với người khác: mỗi hồ sơ có bối cảnh pháp lý – nhân thân – ngành nghề khác nhau.
  • Đừng bỏ qua email/thư chính thức: rất nhiều bạn lỡ hạn RFE/221(g) chỉ vì không kiểm tra hộp thư.
  • Đừng gửi thiếu: nếu nhận giấy yêu cầu bổ sung, nộp đúng – đủ – gọn; hồ sơ thiếu thường gây kéo dài.
  • Đừng thay đổi thông tin bừa bãi (địa chỉ, email…) mà quên cập nhật với cơ quan thụ lý.

Nguyên tắc “Đúng kênh – Đúng mã – Đúng hành động”

Tóm tắt cho bạn:

  • USCIS Case Status dùng để tra đơn/petition bằng Receipt Number.
  • CEAC Visa Status dùng để tra thị thực (NIV/IV) bằng Application ID DS-160 hoặc Case Number HCM…
  • Đọc đúng ý nghĩa các trạng thái (Ready / AP / Issued / Refused, Received / RFE / Approved…) và làm theo checklist hành động tương ứng.
  • Khi hồ sơ “đứng yên”: so với processing time; nếu vượt khung hãy gửi e-Request (USCIS) hoặc liên hệ kênh LSQ (CEAC), chuẩn bị bằng chứng rõ ràng.
cach-kiem-tra-visa-status-my-huong-dan-chi-tiet-de-lam-7
Cần giải nghĩa trạng thái hoặc kế hoạch xử lý? IC – Di Trú Quốc Tịch sẵn sàng hỗ trợ

Cảm ơn bạn đã đọc đến đây. Nếu bạn muốn đọc hộ trạng thái và tư vấn bước xử lý tối ưu (đặc biệt các case AP/221(g), RFE hoặc đã nhiều tháng chưa đổi trạng thái), IC – Di Trú Quốc Tịch sẵn sàng hỗ trợ. Chúng tôi không chỉ giúp bạn giải nghĩa kết quả, mà còn xây lộ trình hành động để rút ngắn các “điểm nghẽn” về giấy tờ và quy trình. Bạn cứ gửi Receipt Number/Case Number (ẩn bớt 2–3 ký tự nếu cần) – chúng tôi sẽ xem nhanh và gợi ý phương án phù hợp.

LIÊN HỆ
Công ty Immigration Citizenship – Di Trú Quốc Tịch
Điện thoại: 0915 38 2112
Website: ditruquoctich.com
Địa chỉ: Lầu 5, Tòa nhà Master, 155 Hai Bà Trưng, P. Xuân Hòa, TP. Hồ Chí Minh

Nguồn tham khảo:
CEAC – Visa Status Check (Bộ Ngoại giao Mỹ)
USCIS – Case Status Online & hướng dẫn nhận biết Receipt Number; e-Request.
Hướng dẫn của Đại sứ quán/LSQ Hoa Kỳ tại Việt Nam về “Case Status”
USA.gov – “Check the status of your visa / immigration case”

>> Đọc thêm:
Thời gian chờ đợi bảo lãnh diện vợ chồng
CẦN LÀM NHỮNG GÌ TRONG THỜI GIAN CHỜ ĐỢI USCIS XÉT DUYỆT ĐƠN I-485?
Visa Mỹ thời hạn bao lâu? Cập nhật 2025