Lịch chiếu khán xin cấp ngày phỏng vấn, áp dụng đối với hồ sơ đã hoàn tất NVC
Diện bảo lãnh | Thời gian chờ | NVC đang xét duyệt đến | Tăng so với tháng trước |
F1 | 8 năm | 08/04/2011 | 0 tuần |
F2A | 12 - 18 tháng | 08/06/2016 | 1 tuần |
F2B | 7 năm | 22/06/2011 | 6 tuần |
F3 | 10 năm | 15/03/2006 | 2 tuần |
F4 | 12 năm | 22/10/2004 | 3 tuần |
Lịch chiếu khán để mở hồ sở tại NVC/ chuyển diện tại USCIS
(Áp dụng cho đương đơn hiện đang ở Hoa Kỳ bằng các visa không định cư và đang có hồ sơ bảo lãnh nhưng chưa đáo hạn)
Diện bảo lãnh | Thời gian chờ | NVC đang xét duyệt đến | Tăng so với tháng trước |
F1 | 7 năm | 08/01/2012 | 0 tuần |
F2A | 6 tháng | 22/09/2017 | 0 tuần |
F2B | 5 năm | 08/09/2011 | 0 tuần |
F3 | 10 năm | 08/09/2006 | 0 tuần |
F4 | 11 năm | 01/04/2005 | 0 tuần |
Ghi chú:
Diện F1 : Công dân Hoa Kỳ bảo lãnh con độc thân trên 21 tuổi
Diện F2A : Thường trú nhân bảo lãnh vợ/ chồng và các con độc thân dưới 21 tuổi
Diện F2B : Thường trú nhân bảo lãnh con độc thân trên 21 tuổi
Diện F3 : Công dân Hoa Kỳ bảo lãnh con đã lập gia đình
Diện F4 : Công dân Hoa Kỳ bảo lãnh anh chị em
Diện F1 : Công dân Hoa Kỳ bảo lãnh con độc thân trên 21 tuổi
Diện F2A : Thường trú nhân bảo lãnh vợ/ chồng và các con độc thân dưới 21 tuổi
Diện F2B : Thường trú nhân bảo lãnh con độc thân trên 21 tuổi
Diện F3 : Công dân Hoa Kỳ bảo lãnh con đã lập gia đình
Diện F4 : Công dân Hoa Kỳ bảo lãnh anh chị em